• Với mỗi bộ điều khiển trung tâm ATUC-50CU cho phép quản lý và kết nối 100 đơn vị (bao gồm các bộ
đại biểu và phiên dịch), nâng cấp mở rộng quản lý và điều khiển lên tới 300 đơn vị (bao gồm các bộ đại
biểu và phiên dịch).
• Cấu hình 04 đầu ra cân bằng và 01 đầu ra không cân bằng.
• 02 đầu vào Mic/Line, 02 đầu vào Aux In, và 02 đầu vào Return.
• 02 kênh Return cho phiên dịch song ngữ và ngôn ngữ chính.
• Chức năng kích hoạt bằng giọng nói với các lựa chọn: Free Talk, Request Talk, Full remote. Có thể tự lựa
chọn và điều chỉnh mức âm thanh phù hợp cho từng tông giọng nói.
• Tích hợp chế độ ghi âm cuộc họp (WAV, MP3) vào các thiết bị lưu trữ thông qua cổng USB.
• Chế độ ưu tiên: Ưu tiên nhấn trước, Ưu tiên nhấn sau (FIFO, LIFO).
• Điều khiển thông qua trình duyệt Web, cho phép dễ dàng thay đổi cài đặt và kiểm soát quyền của người
tham dự trong cuộc họp.
• Có thể ghi âm trên thiết bị lưu trữ thông qua cổng USB, lên đến 4 kênh (WAV:4 kênh; MP3:2 kênh).
• Triệt tiêu âm phản hồi, giúp cho các đơn vị đại biểu cung cấp âm thanh chất lượng cao nhất.
• Thiết kế với các tính năng mở rộng và các tính năng tương lai.
Thông số | Giá trị |
Dải hoạt động | 110 dB A-weighted |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz – 20 kHz (+1.0, -2.0 dB) |
Chất lượng âm thanh | 24 bit/48 kHz |
Ghi âm qua USB | WAV: 1/2/3/4-track w/ CUE point (BWF standard) |
MP3: 1/2-track w/ CUE point (original format) | |
Playback – WAV | Data length: 16 bit, 24 bit |
Sampling frequency: 48 kHz | |
Playback – MP3 | Bit rate: 32 – 320 kbps |
Sampling frequency: 48 kHz | |
Playback-Files | Maximum file size: 2 GB |
Maximum number of files: 30 | |
Supported file systems | FAT 16/FAT 32 |
MP3 bit rate | 64 kbps/128 kbps/192 kbps/256 kbps/320 kbps |
Kết nối vào/ra | Đầu vào: Mic/Line x 2, AUX (St) |
Interpretation return x 2 | |
Đầu ra: Balanced x 4, Unbalanced x 1 | |
Link/Chain: DU RJ-45 A/B terminals, CU RJ-45 A/B terminals (DU RJ-45 C/D terminals) | |
Độ trễ | Mic input to output: 1 ms |
DU to CU: 1.2 ms | |
Tín hiệu tiếng ồn | 90 dB, A-weighted |
Headroom | 20 dB |
Tiếng ồn đầu vào tương đương | < -126 dBu (Rs=150 ohms) |
Tổng méo hài hòa | < 0.03% (1 kHz unity) |
Nhiễu xuyên âm | < -80 dB at 1 kHz |
Nguồn Phantom | DC +48V |
Nguồn cấp | 100V – 240V AC (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 20 W-175 W (max) |
Nhiệt độ hoạt động | 0° đến 40° C (32° đến 104° F) |
Độ ẩm hoạt động | 25-85% |
Kích thước | 482.6 mm (19.00″) W |
44.0 mm (1.73″) H | |
331.6 mm (13.06″) D | |
Trọng lượng | 3.4 kg (7.5 lbs) |
Phụ kiện bao gồm | Dây nguồn AC |
Giắc nối Euroblock x 9 |
Sản Phẩm Liên Quan
Audio-Techinca
THƯƠNG HIỆU
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn
Biểu diễn